Trung bình | Không khí |
---|---|
Lubrication Method | Oil-free |
Power | 1.5KW |
ồn | 69(dB) |
Packaging Details | Depending on product volume |
Kiểm soát khí thải | Chất dạng hạt, NOx, SOx, CO, VOC |
---|---|
Trị giá | 150-300 |
Kích thước lò phản ứng | Nhỏ đến Trung bình |
Yêu cầu bảo trì | Thường xuyên |
Tiêu thụ năng lượng | Mức thấp |